Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tí tẹo

Academic
Friendly

Từ "tí tẹo" trong tiếng Việt có nghĩarất ít, rất nhỏ, hoặc chỉ một lượng không đáng kể. Đây một cách nói thân mật thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống không chính thức.

Cách sử dụng:
  1. Diễn tả một lượng nhỏ:

    • dụ: "Tôi chỉ ăn một tí tẹo cơm thôi." (Tức là tôi chỉ ăn một lượng cơm rất nhỏ.)
  2. Diễn tả sự không quan trọng:

    • dụ: "Chuyện đó chỉ một tí tẹo thôi, không đáng lo." (Tức là chuyện đó không quan trọng lắm.)
  3. Dùng trong câu hỏi:

    • dụ: " ai cho tôi tí tẹo nước không?" ( ai cho tôi một chút nước không?)
Biến thể từ gần giống:
  • : Thường được dùng để chỉ một lượng nhỏ nhưng không nhất thiết phải "tí tẹo." dụ: "Cho tôi một đường."
  • tỉ: Một cách nói khác, thường mang nghĩa là rất nhiều hoặc một lượng lớn, nhưng trong một câu có thể dùng để nhấn mạnh sự tương phản, dụ: "Cái này tỉ nhưng giá thì cao."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Một chút: Cũng có nghĩamột lượng nhỏ. dụ: "Cho tôi một chút đường."
  • Hơi: Cũng có thể diễn tả một lượng nhỏ nhưng thường đi kèm với tính từ. dụ: "Hơi mặn."
Chú ý:
  • "Tí tẹo" thường mang tính chất không chính thức thân mật, nên không nên dùng trong những tình huống trang trọng hoặc chính thức.
  1. Cg. Tí teo. Rất ít: Cho được tí tẹo thế này ư?

Similar Spellings

Words Containing "tí tẹo"

Comments and discussion on the word "tí tẹo"